FC Y ¤LV¤
Sân khấu
61k
Cấp
10
Bảng xếp hạng
BadYste | |
---|---|
Quản lý | BadYste#177889 |
Ngày thành lập | 12/08/2009 |
Đăng nhập cuối cùng | Có 1 h |
FC Y ¤LV¤ | |
---|---|
Dân tộc | |
Cấp | |
Chỉ số VF | |
Sân khấu | |
Giải vô địch | |
Hiệu quả | 29 / 32 |
Đánh giá trung bình | 40 |
Độ tuổi trung bình | 28.1 |
# | Cầu thủ | Dân tộc | Tuổi | Tiềm năng | Không bút |
---|---|---|---|---|---|
1 | GC B. Dupont | 26 | 91 | ||
23 | DL U. Yim | 19 | 11 | ||
15 | DC S. Karmowski | 19 | 30 | ||
2 | DR L. Linardos | 20 | 35 | ||
7 | AMC J. Okocha | 28 | 91 | ||
16 | AMR G. Telesz | 19 | 15 | ||
11 | SAL R. Filipowski | 19 | 22 | ||
99 | 26 | 91 | |||
8 | AC B. Regassa | 30 | 14 | ||
98 | 28 | 40 |
# | Cầu thủ | Dân tộc | Tuổi | Tiềm năng | Không bút |
---|---|---|---|---|---|
12 | 25 | 76 | |||
4 | DC R. Fahlevi | 25 | 93 | ||
9 | DR L. Mohamed | 25 | 93 | ||
51 | DML B. Auletta | 31 | 61 | ||
91 | DML R. Ripnu | 25 | 94 | ||
6 | DMR Renato Sanches | 38 | 78 | ||
17 | DMR Marcos Antonio | 36 | 77 | ||
30 | DMR Raúl | 30 | 94 | ||
10 | AMC U. Urbina | 30 | 27 | ||
14 | AMC M. Solomon | 37 | 46 | ||
18 | AMC P. Tshizeu | 35 | 48 | ||
93 | AMC E. Lengyel | 31 | 63 | ||
94 | AMC M. Ladányi | 31 | 72 | ||
97 | AMC H. Zabala | 29 | 48 | ||
27 | SAC G. Masilela | 30 | 73 | ||
96 | AL A. Repa | 32 | 97 | ||
13 | AC Weah | 30 | 93 | ||
53 | AC R. Kaddaï | 31 | 77 | ||
24 | AR Batistuta | 30 | 97 |